Ngành : Ngôn ngữ Anh ;
Mã ngành : 7220201
Ngành : Ngôn ngữ Anh ;
Mã ngành : 7220201
Kiến thức toàn khóa học: 121 tín chỉ tích lũy + Giáo dục thể chất (3 tín chỉ) không tích lũy + Giáo dục quốc phòng an ninh (165 tiết) không tích lũy. Trong đó:
Khối kiến thức và lập luận về ngành
|
Số tín chỉ
|
Tỷ lệ %
|
1.1
|
Kiến thức cơ bản, nền tảng về ngành
|
12
|
9,91
|
1.2
|
Kiến thức cơ sở ngành cốt lõi
|
38
|
31,4
|
1.3
|
Kiến thức cơ sở ngành nâng cao, phương pháp và công cụ
|
40
|
33,05
|
1.4
|
Kiến thức nền tảng rộng
|
19
|
15,7
|
1.4.1
|
Khoa học chính trị
|
11
|
9,09
|
1.4.2
|
Pháp luật
|
2
|
1,65
|
1.4.3
|
Tin học và nghiên cứu khoa học
|
6
|
4,96
|
1.5
|
Kiến thức ngành khác
|
4
|
3,3
|
1.6
|
Kiến thức đại cương khác
|
8
|
6,6
|
1.6.1
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung Quốc)
|
8
|
6,6
|
1.6.2
|
Giáo dục thể chất (3 tín chỉ) không tích lũy
|
|
|
1.6.3
|
Giáo dục quốc phòng an ninh (165 giờ) không tích lũy
|
|
|
Tổng cộng:
|
121
|
100%
|
- CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- CHUẨN ĐẦU RA
- KHUNG CHƯƠNG TRÌNH