DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN PHẢI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC |
Kỳ |
Tên học phần |
Mã học phần |
SỐ
TC |
Học phần bắt buộc/ tự chọn |
1 |
Tin học cơ bản 1 |
TCB11222H |
2 |
Bắt buộc |
1 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
TAC10622H |
2 |
Bắt buộc |
1 |
Tư tưởng Hồ chí Minh |
TTCM0722H |
2 |
Bắt buộc |
1 |
Dân số và môi trường |
DSMT0222H |
2 |
Bắt buộc |
1 |
Toán cao cấp 2 |
TCC21122L |
2 |
Bắt buộc |
1 |
Kinh tế vi mô |
ViMO0523H |
3 |
Bắt buộc |
1 |
Tổng quan Quản trị nhân lực |
TQQT0222L |
2 |
Bắt buộc |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
TAC20623H |
3 |
Bắt buộc |
2 |
Pháp luật đại cương |
PLĐC1022H |
2 |
Bắt buộc |
2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
LSUD0722H |
2 |
Bắt buộc |
2 |
Logic học |
LOGI0722L |
2 |
Chọn 1 trong 4 học phần |
2 |
Phương pháp luận NCKH |
NCKH0722L |
2 |
Soạn thảo văn bản |
STVB1022H |
2 |
Tâm lý học đại cương |
TLĐC0322L |
2 |
Tin học cơ bản 2 |
TCB21222H |
2 |
Bắt buộc |
2 |
Lý thuyết xác suất và thống kế toán |
XSTK1123L |
3 |
Bắt buộc |
3 |
Luật kinh tế |
LKTE1022H |
2 |
Bắt buộc |
3 |
Triết học Mác - Lênin |
THML0723H |
3 |
Bắt buộc |
3 |
Kinh tế vĩ mô |
VĩMO0523H |
3 |
Bắt buộc |
3 |
Tổ chức lao động |
TCLĐ0222H |
2 |
Bắt buộc |
3 |
Nguyên lý quan hệ lao động |
NLQH0222L |
2 |
Bắt buộc |
3 |
Nguồn nhân lực |
NNLU0222H |
2 |
Bắt buộc |
3 |
Quản trị học |
QTHO0522H |
2 |
Bắt buộc |
4 |
Marketing căn bản |
MARC0522H |
2 |
Bắt buộc |
4 |
Tâm lý học lao động |
TLLĐ0322H |
2 |
Bắt buộc |
4 |
Nguyên lý thống kê |
NLTK1322H |
2 |
Bắt buộc |
4 |
Kinh tế lượng |
KTLU1122H |
2 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
4 |
Nguyên lý kế toán I |
NLK10122H |
4 |
Thị trường lao động |
TRLĐ0222H |
2 |
Bắt buộc |
4 |
Tiếng anh chuyên ngành QTNL |
TAQT0623H |
3 |
Bắt buộc |
4 |
Tổ chức bộ máy và phân tích CV |
TCBM0222H |
2 |
Bắt buộc |
4 |
Ecgônômi (công thái học trong LĐ) |
EGNM0222H |
2 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
4 |
Kinh tế phát triển |
KTPT0522H |
2 |
5 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
KTCT0722H |
2 |
Bắt buộc |
5 |
Luật lao động |
LLĐO1022H |
2 |
Bắt buộc |
5 |
Hành vi tổ chức |
HVTC0222H |
2 |
Bắt buộc |
5 |
Định mức lao động |
ĐMLĐ0223H |
3 |
Bắt buộc |
5 |
Nguyên lý tiền lương |
NLTL0222H |
2 |
Bắt buộc |
5 |
Tuyển dụng và sử dụng nhân lực |
TCNL0223H |
3 |
Bắt buộc |
5 |
Hoạch định nhân lực |
HĐNL0223H |
3 |
Bắt buộc |
6 |
An toàn, sức khỏe nghề nghiệp (Bảo hộ lao động) |
BHLĐ0222H |
2 |
Bắt buộc |
6 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
CNXH0722H |
2 |
Bắt buộc |
6 |
Thống kê lao động |
TKLĐ1322H |
2 |
Bắt buộc |
6 |
Quản lý thực hiện công việc |
QTCV0223H |
3 |
Bắt buộc |
6 |
Đào tạo và phát triển nhân lực |
ĐTNL0223H |
3 |
Bắt buộc |
6 |
Quản trị thù lao lao động trong DN |
QTLĐ0223H |
3 |
Bắt buộc |
6 |
Quan hệ lao động trong tổ chức |
QHTC0222H |
2 |
Bắt buộc |
7 |
Tiền lương trong khu vực công |
LKVC0223H |
3 |
Bắt buộc |
7 |
QTNL trong khu vực công |
QKVC0222H |
2 |
Bắt buộc |
7 |
Quản trị doanh nghiệp |
QTDN0522H |
2 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
7 |
Xã hội học lao động |
XHLĐ0322H |
2 |
7 |
Quản lý nhà nước về lao động |
QLNN0222L |
2 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
7 |
Nghiệp vụ BHXH |
NVBH0422H |
2 |
7 |
Tạo động lực lao động |
ĐLLĐ0222H |
2 |
Chọn 2 trong 4 học phần |
7 |
Trách nhiệm XH của DN trong LĐ |
TNDN0222L |
2 |
7 |
Xây dựng thang bảng lương |
XDBL0222H |
2 |
7 |
Thanh tra lao động |
TTLĐ0222H |
2 |
7 |
Thực hành quản trị nhân lực |
THQT0222T |
2 |
Bắt buộc |
8 |
Chính sách Nguồn nhân lực |
CSNL0223H |
3 |
Chọn 2 trong 3 học phần |
8 |
Quản lý nguồn nhân lực quốc tế |
QLQT0223L |
3 |
8 |
Hệ thống thông tin nhân sự |
TTNS0223L |
3 |
8 |
Thực tập cuối khóa (QL) |
TTCK0224T |
4 |
Bắt buộc |
8 |
Khóa luận tốt nghiệp |
KLTN0226T |
6 |
KLTN hoặc học các học phần thay thế KLTN |